Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lâm nghiệp

Academic
Friendly

Từ "lâm nghiệp" trong tiếng Việt có nghĩamột ngành kinh tế liên quan đến việc gây trồng, chăm sóc khai thác rừng. Ngành này không chỉ bao gồm việc trồng cây rừng còn liên quan đến việc bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học phát triển bền vững của các khu rừng.

Giải thích chi tiết:
  • Ngành kinh tế: "Lâm nghiệp" một phần của nền kinh tế quốc dân, tức là vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế của một quốc gia.
  • Gây trồng: Điều này có nghĩatrồng cây, chăm sóc cây để chúng phát triển thành rừng.
  • Khai thác: việc lấy sản phẩm từ rừng, chẳng hạn như gỗ, quả, hoặc thực phẩm từ rừng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Lâm nghiệp ngành quan trọng trong việc bảo vệ môi trường."
    • "Chúng ta cần phát triển lâm nghiệp bền vững để bảo vệ tài nguyên rừng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc áp dụng các công nghệ mới trong lâm nghiệp không chỉ giúp tăng năng suất còn bảo vệ hệ sinh thái."
    • "Lâm nghiệp đóng góp một phần lớn vào nền kinh tế địa phương tạo ra nhiều việc làm cho người dân."
Phân biệt các biến thể:
  • Lâm sản: các sản phẩm được khai thác từ rừng như gỗ, cây thuốc, v.v.
  • Lâm nghiệp bền vững: việc phát triển lâm nghiệp không làm tổn hại đến môi trường các thế hệ tương lai.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Lâm: Có nghĩarừng, thường dùng trong các từ ghép như "lâm nghiệp".
  • Rừng: nơi nhiều cây cối, có thể rừng tự nhiên hoặc rừng trồng.
  • Nông nghiệp: ngành liên quan đến việc trồng trọt chăn nuôi, một số điểm tương đồng với lâm nghiệp về việc sản xuất khai thác nguồn tài nguyên.
Một số từ gần giống:
  • Lâm tặc: Chỉ những người khai thác rừng bất hợp pháp, hành vi phá rừng.
  • Lâm khảo: khảo sát nghiên cứu về rừng.
  1. Ngành kinh tế quốc dân chuyên gây khai thác rừng.

Comments and discussion on the word "lâm nghiệp"